Dil ID: 1
Dil Adı: english
Dil Kodu: en1 Apollo Precision Tools Brand's Products
Dünyanın En Büyük
Elektronik Bilgi Kütüphanesi



4242424242
42
Các thông số kỹ thut
Chương 10
Thông số chung
Tên môđen C34F791WQ*
Kch thước Loi 34 (34,0 inch / 86,4 cm)
Vùng hiển th 797,22 mm (H) x 333,72 mm (V)
Mt đ pixel 0,07725 mm (H) x 0,23175 mm (V)
Xung Pixel cực đi 543,500 MHz
Ngun điện AC 100 - 240 V - (+/- 10 %), 50/60 Hz ± 3 Hz
Hãy tham kho nhãn  pha sau sn phm v đin p tiêu
chun c th khc nhau  cc quc gia khc nhau.
Đầu kết nối tn hiệu HDMI, DisplayPort
Điu kiện môi trường Vn hnh
Nhit đ: 10 ˚C – 40 ˚C (50 ˚F – 104 ˚F)
Đ m : 10 % – 80 %, không ngưng t
Lưu trữ
Nhit đ: -20 ˚C – 45 ˚C (-4 ˚F – 113 ˚F)
Đ m : 5 % – 95 %, không ngưng t
Cm v Chy
C th lp đt mn hnh ny v s dng vi bt k h thng Cm v Chy tương thch no. Trao đi d liu hai
chiu gia mn hnh v h thng PC lm ti ưu ci đt mn hnh. Lp đt mn hnh đưc tin hnh t đng.
Tuy nhiên bn c th ty chỉnh ci đt lp đt nu mun.
Panel Dot (Đim nh)
Do đc tnh ca qu trnh sn xut sn phm ny, c gn 1 đim nh trên mt triu (1ppm) c th sng hơn
hoc ti hơn trên bng điu khin LCD. Điu ny không nh hưng đn hiu sut hot đng ca sn phm.
Cc thông s k thut trên đây c th thay đi nhm ci tin cht lưng m không thông bo trưc.
Đây l thit bị k thut s Nhm B
Đ xem thông s k thut chi tit ca thit bị, hãy truy cp trang web ca Samsung Electronics.