
44
Đ phân giải Tần số quét ngang (kHz) Tần số quét dc (Hz) Xung Pixel (MHz) Phân cực đng b (H/V)
VESA, 1280 x 720 45,000 60,000 74,250 +/+
VESA, 1280 x 800 49,702 59,810 83,500 -/+
VESA, 1280 x 1024 63,981 60,020 108,000 +/+
VESA, 1280 x 1024 79,976 75,025 135,000 +/+
VESA, 1440 x 900 55,935 59,887 106,500 -/+
VESA, 1600 x 900 RB 60,000 60,000 108,000 +/+
VESA, 1680 x 1050 65,290 59,954 146,250 -/+
VESA, 1920 x 1080 67,500 60,000 148,500 +/+
VESA, 2560 x 1080 32,904 29,940 89,500 +/-
VESA, 2560 x 1440 RB 88,787 59,951 241,500 +/-
VESA, 3440 x 1440 (50 Hz) 73,681 49,987 265,250 +/-
VESA, 3440 x 1440 (DP) 88,819 59,973 319,750 +/-
VESA, 3440 x 1440 (DP, HDMI2.0) 150,972 99,982 543,500 +/-
―
Tn s qut ngang
Thời gian đ qut mt đường ni cnh tri vi cnh phi ca mn hnh đưc gọi l chu k qut ngang. S nghịch đo ca chu k qut ngang đưc gọi l tn s qut ngang. Tn s qut ngang đưc đo bng kHz.
―
Tn s qut dọc
Lp li cng mt hnh nh hng chc ln mi giây cho php bn xem cc hnh nh t nhiên. Tn s lp li đưc gọi l "tn s dọc" hoc "tc đ lm mi" v đưc biu thị bng Hz.
―
C th ci đt sn phm ny v mt đ phân gii duy nht cho mi kch thưc mn hnh đ đt đưc cht lưng hnh nh ti ưu do đc tnh ca tm panel. S dng đ phân gii khc đ phân gii đưc chỉ định c th lm suy gim
cht lưng hnh nh. Đ trnh hin tưng ny, chng tôi khuyên bn nên chọn đ phân gii ti ưu đưc chỉ định cho sn phm ca bn.
―
Ci đt ti ưu c th bị gii hn, ty thuc vo hiu sut v phiên bn ca th đồ họa v cp (phiên bn HDMI / DisplayPort, v.v..)