
3
Mục lục
Điu chỉnh ci đt OSD (hin
thị trên mn hnh)
Transparency 32
Position 32
Language 32
Display Time 32
Thit lp v khôi phc
FreeSync 33
Sound 35
Volume 35
Sound Mode 35
Select Sound 35
Eco Saving Plus 35
Off Timer 35
PC/AV Mode 36
DisplayPort Ver. 36
HDMI Mode 36
Source Detection 36
Key Repeat Time 36
Power LED On 37
Reset All 37
Information 37
Ci đt phn mm
Easy Setting Box 38
Cc hn ch v trc trc khi ci đt 38
Yu cu h thng 38
Hưng dn x l s c
Các yêu cầu trước khi liên hệ với Trung tâm dch vụ
khách hng ca Samsung 39
Kim tra sn phm 39
Kim tra đ phân gii v tn s 39
Kim tra nhng mc sau đây. 39
Hi & Đáp 41
Cc thông s k thut
Thông số chung 42
Bảng chế đ tn hiệu tiêu chun 43
Ph lc
Trách nhiệm đối với Dch vụ thanh toán (Chi ph đối
với khách hng) 45
Không phi li sn phm 45
Hỏng hc sn phm do li ca khch hng 45
Khc 45