Dil ID: 1
Dil Adı: english
Dil Kodu: en1 Apollo Precision Tools Brand's Products
Dünyanın En Büyük
Elektronik Bilgi Kütüphanesi



22222
2
Mục lục
Trưc khi s dng sn phm
Bảo đảm không gian lắp đặt 4
Lưu khi ct gi 4
Lưu an ton 4
Biu tưng 4
Lm sch 5
Đin v an ton 5
Ci đt 6
Hot đng 7
Chun bị
Các linh kiện 9
Pa-nen điu khin 9
Hưng dn phm dn hưng 10
Hưng dn phm chức năng 11
Thay đi ci đt Brightness, Contrast v Sharpness 13
Thay đi ci đt Volume 13
Mt sau 14
Điu chỉnh đ nghiêng v đ cao ca sn phm 14
Kha chng trm 15
Cn trọng khi di chuyn mn hnh 15
Ci đặt 16
Gỡ bỏ chân đ 16
Gn gi treo tường 17
Rp chân đ 18
Kt ni v S dng Thit bị nguồn
Những điểm cần kiểm tra trước khi kết nối 19
Kết nối v s dụng máy tnh 19
Kt ni bng cp HDMI 19
Kt ni s dng cp HDMI-DVI 20
Kt ni s dng cp DP 20
Kt ni vi Tai nghe 20
Kt ni Nguồn 20
Lm sch cc cp đưc kt ni 21
Kết nối Sản phm với máy tnh lm USB HUB 22
Kt ni my tnh vi Sn phm 22
S dng Sn phm lm USB HUB 22
Tư thế đng khi s dụng sản phm 23
Ci đặt trnh điu khiển 23
Thiết lp đ phân giải tối ưu 23
Thit lp mn hnh
SAMSUNG MAGIC Bright 24
Brightness 25
Contrast 25
Sharpness 25
Color 25
SAMSUNG MAGIC Upscale 26
HDMI Black Level 26
Eye Saver Mode 26
Game Mode 26
Response Time 26
Picture Size 27
Screen Adjustment 27
Báo cáo hiệu chỉnh 27
Thay đi cc ci đt PIP/PBP
PIP/PBP Mode 28
Size 29
Position 29
Sound Source 29
Source 30
Picture Size 30
Contrast 31