Dil ID: 11
Dil Adı: russia
Dil Kodu: ru11tayfun Продукция бренда JATA
Dünyanın En Büyük
Elektronik Bilgi Kütüphanesi



2 n nt m (1) v rt bộ phn co ra khi my
(2).
3 Hơi nghiêng tông đơ v pha sau.
4 Gn tông đơ khp vo my (bn s nghe một
ting cch). Bây gi tông đơ đ sn sng s
dng.
5 Nhn nt bt/tt một ln đ kch hot tông đơ.

1 Tt my co râu.
2 Tho tông đơ bng cch n nt nh ln na v
ko tông đơ ra khi my.
3 Lp bộ phn co vo li trong my.

Chi ra my thưng xuyên s bo đm my hot
đng tt hơn.
Để duy tr cht lưng co râu ti ưu v để gi cho
my sch, bn phi ra k b phận co v buồng
chứa râu tóc bng nưc nóng sau mi lần co.
Nên thn trng vi nưc nng. Luôn kim tra xem
nưc c qu nng không đ trnh lm bng tay
bn.
2
1
 99