Dil ID: 11
Dil Adı: russia
Dil Kodu: ru11tayfun Продукция бренда JATA
Dünyanın En Büyük
Elektronik Bilgi Kütüphanesi



Sóc Khch Hng ở nưc bn (xem phần “Bo hnh
& dịch vụ”).

1 Khi s dng bộ kem co mi, ly ống bơm ra
khi ti v đy ống bơm vo tup kem cho đn
khi n kêu một ting cch khp vo v tr.
2 Nhn nt nh (1) v m np khoang cha tup
kem co (2).
3 Lp tup kem co cng vi ống bơm vo my.
N ch nm kht vo my nu đt mt mu
trng ca ống bơm hưng lên.
4 Đng np đy li (bn s nghe một ting cch).
5 n nt mu vng ca ống bơm vi ln cho ti
khi kem/sa NIVEA FOR MEN xut hin. Bây
gi my đ sn sng s dng.

Không đưc vứt ng bơm khi thay ng kem đã hết.
Bn s cần dng đến nó cho cc ng kem khc.
1 Nhn nt nh (1) v m np khoang cha tup
kem co (2).
2 Tho tup kem đ ht v ko ống bơm ra.
3 Đy ống bơm vo tup kem mi cho đn khi
n kêu một ting cch khp vo v tr.
2
1
2
1
96