Dil ID: 1
Dil Adı: english
Dil Kodu: en1 Apollo Precision Tools Brand's Products
Dünyanın En Büyük
Elektronik Bilgi Kütüphanesi



1313131313
13
Thay đổi ci đặt Brightness, Contrast v Sharpness
Bn c th điu chỉnh Brightness, Contrast hoc Sharpness bng cch di chuyn nt JOG lên hoc xung
nu menu OSD không đưc hin thị.
Brightness
Contrast
Sharpness
100
Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.
Brightness
Menu ny không kh dng khi
SAMSUNG
MAGIC
Bright đưc đt  ch đ Dynamic Contrast.
Menu ny không c sn khi Eco Saving Plus đang bt.
Menu ny không c sn khi Eye Saver Mode đang bt.
Contrast
Menu ny không kh dng khi
SAMSUNG
MAGIC
Bright  trong Cinema hoc Dynamic Contrast.
Menu ny không c sn khi Game Mode đang bt.
Menu ny không kh dng khi PIP/PBP Mode đưc đt thnh On v Size đưc đt thnh (Ch đ PBP).
Sharpness
Menu ny không kh dng khi
SAMSUNG
MAGIC
Bright  trong Cinema hoc Dynamic Contrast.
Menu ny không kh dng khi
SAMSUNG
MAGIC
Upscale  trong Mode1 hoc Mode2.
Menu ny không c sn khi Game Mode đang bt.
Không c tc dng khi PIP/PBP Mode đưc ci đt l On.
Thay đổi ci đặt Volume
Bn c th điu chỉnh Volume bng cch di chuyn nt JOG sang tri hoc sang phi nu menu OSD
không đưc hin thị.
Volume
50
Mute
Hnh nh hin thị c th khc nhau ty theo kiu my.
Nu cht lưng âm thanh ca thit bị đu vo đưc kt ni km, chức năng Auto Mute trên sn phm c th
tt âm thanh hoc gây ra âm thanh php phồng khi kt ni tai nghe hoc loa. Đt âm lưng đu vo cho thit
bị đu vo  mức ti thiu l 20% v điu chỉnh âm lưng bng chức năng điu chỉnh âm lưng (nt JOG TRI/
PHI) trên sn phm.
Auto Mute l g?
Chức năng ny tt âm thanh đ ci thin hiu ứng âm thanh khi c nhiu âm hoc khi tn hiu đu vo yu,
thường do s c vi âm lưng ca thit bị đu vo.
Đ kch hot chức năng Mute, truy cp mn hnh điu khin Volume, sau đ s dng nt JOG đ di chuyn tiêu
đim xung.
Đ tt chức năng Mute, hãy tăng hoc gim Volume.