Dil ID: 11
Dil Adı: russia
Dil Kodu: ru11tayfun Продукция бренда JATA
Dünyanın En Büyük
Elektronik Bilgi Kütüphanesi



68

1 M b phn cạo, xoay b phn kha theo
hưng ngưc chiu kim đng h (1) v tho
khung gi ra (2).
2 Lm sạch cc lưi cạo v np bo v bng bn
chi cp km vi my.
Không chùi rửa nhiu lưi dao co và np bảo vệ
cùng mt lc, v chng hợp thành từng b. Nếu vô
tnh gn nhầm lưi co và np bảo vệ, th phải vài
tuần sau máy mới hot đng tt trở li.
3 Lp cc đu cạo vo lại b phn cạo. Lp khung
gi vo lại b phn cạo v xoay b phn kha
theo chiu kim đng h.
4 Đng b phn cạo lại.

Làm vệ sinh tông đơ sau mi lần sử dụng.
1 Tt my cạo râu, tho phch cm khi  đin v
tho đu cm khi my.
2 Lau chùi tông đơ bng bn chi đưc cp km
theo my.
3 Bôi trơn răng tông đơ bng mt git du my
may c su thng mt ln.
68